Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hù doạ
[hù doạ]
|
to menace; to threaten; to make threats against somebody; to intimidate
To do something under duress/pressure